- Từ điển Nhật - Anh
土下座
Xem thêm các từ khác
-
土人
[ どじん ] (n) natives/aborigines/(P) -
土付かず
[ つちつかず ] (n) clean record/undefeated -
土侯
[ どこう ] a local ruler -
土俵
[ どひょう ] (n) arena/(P) -
土俵入り
[ どひょういり ] (n) entrance procession of sumo wrestlers into the ring -
土俵際
[ どひょうぎわ ] (n) the edge of a sumo ring/the edge or verge -
土俗
[ どぞく ] (n) local customs -
土俗学
[ どぞくがく ] (n) (obs) ethnography -
土偶
[ どぐう ] (n) earthen (clay) figure -
土偉い
[ どえらい ] great/immense/hell of a lot -
土台
[ どだい ] (adv,n) foundation/base/basis/(P) -
土台石
[ どだいいし ] (n) cornerstone/foundation stone -
土塁
[ どるい ] (n) earthen walls (of fortification)/earthwork/embankment -
土塊
[ つちくれ ] (n) lump of earth/clod -
土塀
[ どべい ] (n) mud wall/earthen wall/plaster wall/(P) -
土壁
[ つちかべ ] (n) mud wall -
土壌
[ どじょう ] (n) soil/(P) -
土壌汚染
[ どじょうおせん ] soil pollution -
土壇場
[ どたんば ] (n) scaffold/last moment/eleventh hour/(P) -
土寄せ
[ つちよせ ] (n) piling up or covering with earth
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.