- Từ điển Nhật - Anh
土工
Xem thêm các từ khác
-
土左衛門
[ どざえもん ] (n) drowned body of a person (after sumo wrestler Narusegawa Dozaemon) -
土建屋
[ どけんや ] (n) general (civil engineering and construction) contractor -
土建業
[ どけんぎょう ] the (civil engineering and) construction industry -
土匪
[ どひ ] (n) local rebels -
土地
[ とち ] (n) plot of land/lot/soil/(P) -
土地の人
[ とちのひと ] locals/natives -
土地収用
[ とちしゅうよう ] land expropriation -
土地利用
[ とちりよう ] land use -
土地柄
[ とちがら ] (n) local colour -
土地改良
[ とちかいりょう ] land improvement -
土地改革
[ とちかいかく ] land reform -
土地鑑
[ とちかん ] (n) familiarity with the land -
土嚢
[ どのう ] (n) sandbag -
土埃
[ つちぼこり ] (n) dust -
土団子
[ つちだんご ] mud pie -
土国
[ どこく ] Turkey (p) -
土器
[ かわらけ ] (n) (1) earthenware/(2) unglazed (bisque-fired) earthenware -
土根性
[ どこんじょう ] disposition -
土橋
[ どばし ] (n) an earthen bridge -
土止め
[ どどめ ] (n) retaining wall
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.