- Từ điển Nhật - Anh
土瓶
Xem thêm các từ khác
-
土瓶敷き
[ どびんしき ] tea cloth/teapot mat (rest) -
土産
[ どさん ] (n) product of the land -
土産物屋
[ みやげものや ] (n) souvenir store/gift shop -
土用
[ どよう ] (n) midsummer/dog days -
土用休み
[ どようやすみ ] summer vacation -
土用干し
[ どようぼし ] (n) summer airing (of clothes) -
土用波
[ どようなみ ] (n) high waves which rise during the dog days of summer -
土焼き
[ つちやき ] (n) unglazed earthenware -
土留め
[ どどめ ] (n) retaining (wall)/sheathing -
土煙
[ つちけむり ] (n) a cloud of dust -
土牢
[ つちろう ] (n) dungeon -
土百姓
[ どびゃくしょう ] (n) (pejorative term for a) dirt-poor farmer -
土製
[ どせい ] (n) clay/earthen -
土語
[ どご ] (n) native tongue/dialect -
土讚本線
[ どさんほんせん ] Dosan Main Line (Kochi-Kagawa Railway) -
土豪
[ どごう ] (n) local clan -
土豚
[ つちぶた ] (n) aardvark (Orycteropus) -
土質
[ どしつ ] (n) soil/soil quality -
土足
[ どそく ] (n) shoes/(P) -
土踏まず
[ つちふまず ] (n) the arch of the foot
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.