Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

土瓶

[どびん]

(n) earthenware teapot

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 土瓶敷き

    [ どびんしき ] tea cloth/teapot mat (rest)
  • 土産

    [ どさん ] (n) product of the land
  • 土産物屋

    [ みやげものや ] (n) souvenir store/gift shop
  • 土用

    [ どよう ] (n) midsummer/dog days
  • 土用休み

    [ どようやすみ ] summer vacation
  • 土用干し

    [ どようぼし ] (n) summer airing (of clothes)
  • 土用波

    [ どようなみ ] (n) high waves which rise during the dog days of summer
  • 土焼き

    [ つちやき ] (n) unglazed earthenware
  • 土留め

    [ どどめ ] (n) retaining (wall)/sheathing
  • 土煙

    [ つちけむり ] (n) a cloud of dust
  • 土牢

    [ つちろう ] (n) dungeon
  • 土百姓

    [ どびゃくしょう ] (n) (pejorative term for a) dirt-poor farmer
  • 土製

    [ どせい ] (n) clay/earthen
  • 土語

    [ どご ] (n) native tongue/dialect
  • 土讚本線

    [ どさんほんせん ] Dosan Main Line (Kochi-Kagawa Railway)
  • 土豪

    [ どごう ] (n) local clan
  • 土豚

    [ つちぶた ] (n) aardvark (Orycteropus)
  • 土質

    [ どしつ ] (n) soil/soil quality
  • 土足

    [ どそく ] (n) shoes/(P)
  • 土踏まず

    [ つちふまず ] (n) the arch of the foot
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top