- Từ điển Nhật - Anh
圧出
Xem thêm các từ khác
-
圧入
[ あつにゅう ] (n) indentation -
圧勝
[ あっしょう ] (n,vs) complete victory -
圧倒
[ あっとう ] (n,vs) overwhelm/overpower/overwhelming/(P) -
圧倒的
[ あっとうてき ] (adj-na,n) overwhelming/(P) -
圧倒的多数
[ あっとうてきたすう ] overwhelming numbers -
圧搾
[ あっさく ] (n,vs) pressure/compression/(P) -
圧搾ポンプ
[ あっさくポンプ ] (n) compression pump -
圧搾器
[ あっさくき ] (n) compression/press/(P) -
圧搾機
[ あっさくき ] (n) compressor -
圧搾空気
[ あっさくくうき ] compressed air -
圧死
[ あっし ] (n,vs) crushing to death -
圧殺
[ あっさつ ] (n,vs) crushing to death -
圧濾器
[ あつろき ] filter press -
圧服
[ あっぷく ] (n,vs) overpower/subdue/keep down -
圧接
[ あっせつ ] pressure welding -
圧排
[ あっぱい ] exclusion -
圧政
[ あっせい ] (n) power politics/political pressure/despotic administration -
圧着
[ あっちゃく ] (n) crimp -
圧着端子
[ あっちゃくたんし ] (n) crimp contact -
圧砕
[ あっさい ] (n) crushing
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.