- Từ điển Nhật - Anh
圧点
Xem thêm các từ khác
-
圧瀘器
[ あつろき ] (iK) filter press -
圧覚
[ あっかく ] (n) sense of pressure -
圧迫
[ あっぱく ] (n,vs) pressure/coercion/oppression/(P) -
圧迫包帯
[ あっぱくほうたい ] (n) pressure bandage -
圧迫感
[ あっぱくかん ] (n) feeling of oppression -
圧迫性
[ あっぱくせい ] compression -
圧電効果
[ あつでんこうか ] (n) piezoelectric effect -
圧電気
[ あつでんき ] (n) piezoelectricity -
圧電振動子
[ あつでんしんどうし ] (n) piezoelectric vibrator -
在り付く
[ ありつく ] (v5k) to get/to obtain/to come by/to find -
在り来たり
[ ありきたり ] (adj-na) common/ordinary -
在り方
[ ありかた ] (n) the way something ought to be -
在る
[ ある ] (v5r-i) to live/to be/(P) -
在中
[ ざいちゅう ] (n) (contained) within -
在世
[ ざいせい ] (n) being alive/living -
在京
[ ざいきょう ] (n,vs) being in Tokyo -
在京中
[ ざいきょうちゅう ] (while) in the capital or in Tokyo -
在任
[ ざいにん ] (n) being in office -
在任中
[ ざいにんちゅう ] (while) holding a post or being in office -
在位
[ ざいい ] (n,vs) reign (i.e of a ruler)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.