Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

地対空

[ちたいくう]

(adj-no) surface-to-air

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 地層

    [ ちそう ] (n) stratum/layer
  • 地峡

    [ ちきょう ] (n) isthmus
  • 地帯

    [ ちたい ] (n) area/zone/(P)
  • 地平

    [ ちへい ] (n) ground level
  • 地平線

    [ ちへいせん ] (n) horizon/(P)
  • 地平面

    [ ちへいめん ] (n) horizontal plane
  • 地底

    [ ちてい ] (n) depths of the earth
  • 地引き

    [ じびき ] (n) seine fishing/seine
  • 地引き網

    [ じびきあみ ] (n) dragnet/seine
  • 地形

    [ じぎょう ] (n) terrain/geographical features/topography
  • 地形学

    [ ちけいがく ] (n) topography/geomorphology
  • 地形図

    [ ちけいず ] (n) topographic map
  • 地形測量

    [ ちけいそくりょう ] topographical survey
  • 地役権

    [ ちえきけん ] (n) easement
  • 地心

    [ ちしん ] (n) center of the earth
  • 地区

    [ ちく ] (n) district/section/sector/(P)
  • 地力

    [ ちりょく ] (n) fertility
  • 地域

    [ ちいき ] (n) area/region/(P)
  • 地域代表

    [ ちいきだいひょう ] regional representation
  • 地域安全保障

    [ ちいきあんぜんほしょう ] (n) regional security
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top