- Từ điển Nhật - Anh
垂れ下がる
Xem thêm các từ khác
-
垂れ下げる
[ たれさげる ] (v1,vt) to hang (a curtain)/to droop (a tail)/to lower (a blind) -
垂れ幕
[ たれまく ] (n) hanging screen/curtain -
垂れ流す
[ たれながす ] (v5s) to discharge (e.g. effluent) -
垂れ篭める
[ たれこめる ] (v1) to hang over (e.g. clouds)/to lie over -
垂れ目
[ たれめ ] (n) drooping eyes -
垂れ込み
[ たれこみ ] (n) squealing (to authorities) -
垂れ耳
[ たれみみ ] (n) lop-eared -
垂れ飾り
[ たれかざり ] pendant -
垂れ髪
[ たれがみ ] (n) hair tied behind and hanging down/long flowing hair -
垂り穂
[ たりほ ] (n) drooping ears (of grain) -
垂らし込む
[ たらしこむ ] (v5m) to drop into, drop by drop -
垂らす
[ たらす ] (v5s,vt) (1) to dribble/to spill/(2) to suspend/to hang down/to slouch/to dangle/(P) -
垂下
[ すいか ] (n,vs) being pendent/hanging down -
垂幕
[ たれまく ] (n) hanging screen/curtain -
垂心
[ すいしん ] (n) orthocenter -
垂楊
[ すいよう ] weeping willow -
垂死
[ すいし ] (n) on the verge of dying -
垂涎
[ すいぜん ] (n) watering at the mouth/covetousness -
垂準
[ すいじゅん ] (n) plummet/plumb line -
垂木
[ たるき ] (n) rafter
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.