Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

城主

[じょうしゅ]

(n) lord of a castle/(P)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 城下

    [ じょうか ] (n) land near the castle
  • 城下町

    [ じょうかまち ] (n) castle town/town around castle/(P)
  • 城代

    [ じょうだい ] (n) chamberlain/castle keeper
  • 城址

    [ しろあと ] (n) castle ruins/castle site
  • 城塁

    [ じょうるい ] (n) fortress
  • 城塞

    [ じょうさい ] (n) fortress/stronghold/citadel
  • 城壁

    [ じょうへき ] (n) rampart
  • 城外

    [ じょうがい ] (n) outside a castle
  • 城市

    [ じょうし ] (n) castle town/fortified town
  • 城府

    [ じょうふ ] (n) town/town walls
  • 城廓

    [ じょうかく ] (n) fortress/castle/enclosure/castle walls
  • 城内

    [ じょうない ] (n-adv,n-t) inside a castle
  • 城兵

    [ じょうへい ] (n) castle garrison
  • 城池

    [ じょうち ] castle moat
  • 城砦

    [ じょうさい ] (n) fortress
  • 城跡

    [ じょうせき ] (n) castle site/ruins of a castle
  • 城郭

    [ じょうかく ] (n) castle/citadel/(P)
  • 城門

    [ じょうもん ] (n) castle gate/(P)
  • [ ほこり ] (n) dust/(P)
  • 埒が明かない

    [ らちがあかない ] make no progress/remain unsettled
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top