- Từ điển Nhật - Anh
壁訴訟
Xem thêm các từ khác
-
壁面
[ へきめん ] (n) surface of a wall -
士卒
[ しそつ ] (n) officers and soldiers/soldiers -
士君子
[ しくんし ] (n) gentleman/man of learning and virtue -
士女
[ しじょ ] (n) men and women/the whole town -
士官
[ しかん ] (n) officer -
士官学校
[ しかんがっこう ] military academy -
士官候補生
[ しかんこうほせい ] military cadet -
士分
[ しぶん ] (n) status of samurai -
士気
[ しき ] (n) morale (of troops, team, etc.) -
士族
[ しぞく ] (n) family or person with samurai ancestors -
士農工商
[ しのうこうしょう ] (n) hierarchy of samurai, farmers, artisans, and merchants in Edo society -
士道
[ しどう ] (n) chivalry/samurai code -
士長
[ しちょう ] (n) leading private (JSDF) -
壬
[ じん ] (n) 9th in rank/ninth sign of the Chinese calendar -
壮丁
[ そうてい ] (n) youth/young man who has reached adulthood (conscription age) -
壮健
[ そうけん ] (adj-na,n) healthy/robust/(P) -
壮士
[ そうし ] (n) young man in his prime/swaggerer/ruffian -
壮大
[ そうだい ] (adj-na,n) magnificent/grand/majestic/splendid/(P) -
壮年
[ そうねん ] (n) prime of life/(P) -
壮快
[ そうかい ] (adj-na,n) emotionally uplifting/stirring
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.