- Từ điển Nhật - Anh
壊疽
Xem thêm các từ khác
-
壊血病
[ かいけつびょう ] (n) scurvy/(P) -
壟
[ おか ] (n) hill/height/knoll/rising ground -
壟断
[ ろうだん ] (n,vs) monopoly -
壇
[ だん ] (n) (1) platform/podium/rostrum/(2) (arch) mandala/(P) -
壇に登る
[ だんにのぼる ] (exp) to get on the platform -
壇上
[ だんじょう ] (n) on a stage or platform or altar -
壇場
[ だんじょう ] (n) stage -
壇家
[ だんけ ] (n) family which supports a temple/parishioner -
壕
[ ごう ] (n) trench/dugout/air-raid shelter -
壅がる
[ ふさがる ] (oK) (v5r,vi) to be plugged up/to be shut up -
夏
[ なつ ] (n-adv,n-t) summer/(P) -
夏の陣
[ なつのじん ] summer battle -
夏ばて
[ なつばて ] (n) adaptation to summer heat/(P) -
夏休み
[ なつやすみ ] (n) summer vacation/summer holiday/(P) -
夏作
[ なつさく ] (n) crops planted in summer -
夏向
[ なつむき ] (n) for summer -
夏向き
[ なつむき ] (n) for summer -
夏場
[ なつば ] (n) summertime -
夏場所
[ なつばしょ ] (n) summer wrestling tournament -
夏大根
[ なつだいこん ] (n) summer daikon
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.