- Từ điển Nhật - Anh
声変わり
Xem thêm các từ khác
-
声帯
[ せいたい ] (n) vocal cords -
声帯模写
[ せいたいもしゃ ] vocal mimicry -
声域
[ せいいき ] (n) range of voice -
声優
[ せいゆう ] (n) voice actor or actress (radio, animation, etc.) -
声援
[ せいえん ] (n) encouragement/cheering/support/(P) -
声楽
[ せいがく ] (n) vocal music -
声楽家
[ せいがくか ] (n) vocalist -
声望
[ せいぼう ] (n) fame/popularity/reputation -
声掛かり
[ こえがかり ] (n) recommendation of an influential person -
声明
[ せいめい ] (n) declaration/statement/proclamation/(P) -
声明書
[ せいめいしょ ] (n) statement -
声紋
[ せいもん ] (n) voice print -
声調
[ せいちょう ] (n) tone (of voice)/style/tone (in Chinese phonetics) -
声誉
[ せいよ ] (n) reputation/fame/credit/honor and distinction -
声色
[ こわいろ ] (n) (1) tone of voice/(2) mimicry/imitative voice/(P) -
声道
[ せいどう ] (n) vocal tract -
声高
[ こわだか ] (adj-na,n) with a loud voice -
声高に論じる
[ こわだかにろんじる ] (exp) to argue loudly -
声音
[ こわね ] (n) vocal sound/tone of voice -
声門
[ せいもん ] (adj-no,n) glottis
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.