- Từ điển Nhật - Anh
売上金
Xem thêm các từ khác
-
売人
[ ばいにん ] (n) trader/smuggler -
売価
[ ばいか ] (n) selling price -
売却
[ ばいきゃく ] (n,vs) sale/disposal by sale/(P) -
売却益
[ ばいきゃくえき ] profit on sales -
売卜
[ ばいぼく ] (n) fortunetelling (as an occupation) -
売名
[ ばいめい ] (n) self-advertisement -
売場
[ うりば ] (adj-no,n) place where things are sold/salesfloor/counter (in shop) -
売女
[ ばいた ] (n) (col) (uk) bitch -
売子
[ うりこ ] (n) salesboy/salesgirl/(P) -
売店
[ ばいてん ] (n) shop/stand/(P) -
売品
[ ばいひん ] (n) articles for sale -
売出
[ うりだし ] (n) (bargain) sale -
売淫
[ ばいいん ] (n) prostitution -
売渡証
[ うりわたししょう ] bill of sale -
売掛勘定
[ うりかけかんじょう ] credit account/charge account -
売掛金
[ うりかけきん ] (n) accounts receivable -
売春
[ ばいしゅん ] (n) prostitution/(P) -
売春婦
[ ばいしゅんふ ] (n) prostitute -
売春宿
[ ばいしゅんやど ] (n) brothel -
売文
[ ばいぶん ] (n) hack writer
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.