- Từ điển Nhật - Anh
外出嫌い
Xem thêm các từ khác
-
外出血
[ がいしゅっけつ ] (n) bleeding -
外商
[ がいしょう ] (n) foreign businessman/out-of-store sales -
外商部
[ がいしょうぶ ] out-of-store sales department -
外典
[ がいてん ] (n) apocrypha -
外勤
[ がいきん ] (n,vs) working away from the office -
外務
[ がいむ ] (n) foreign affairs/(P) -
外務大臣
[ がいむだいじん ] Minister of Foreign Affairs -
外務員
[ がいむいん ] (n) canvasser -
外務省
[ がいむしょう ] Department of Foreign Affairs/(P) -
外因
[ がいいん ] (n) the surface reason -
外囲
[ がいい ] (n) periphery/surroundings -
外囲い
[ そとがこい ] (n) enclosure/outer fence -
外国
[ がいこく ] (n) foreign country/(P) -
外国人
[ がいこくじん ] (n) foreigner/(P) -
外国人労働者
[ がいこくじんろうどうしゃ ] (n) foreign worker -
外国人投資家
[ がいこくじんとうしか ] (n) foreign investor -
外国人登録
[ がいこくじんとうろく ] alien registration -
外国人登録法
[ がいこくじんとうろくほう ] (n) Alien Registration Law -
外国人登録証明書
[ がいこくじんとうろくしょうめいしょ ] certificate of alien registration/alien registration card -
外国債
[ がいこくさい ] (n) foreign loan
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.