- Từ điển Nhật - Anh
外国郵便
Xem thêm các từ khác
-
外国郵便為替
[ がいこくゆうびんかわせ ] (n) foreign postal money order -
外回り
[ そとまわり ] (n) circumference/perimeter/outside work -
外材
[ がいざい ] (n) foreign or imported timber -
外来
[ がいらい ] (n) (abbr) imported/outpatient clinic -
外来患者
[ がいらいかんじゃ ] outpatients -
外来語
[ がいらいご ] (n) borrowed word/foreign origin word/(P) -
外来者
[ がいらいしゃ ] stranger/person from abroad -
外様
[ とざま ] (n) collateral line/one not included in the favored group/outsider/outside daimyo -
外様大名
[ とざまだいみょう ] non-Tokugawa daimyo -
外構え
[ そとがまえ ] (n) outward appearance (of a house) -
外歩き
[ そとあるき ] (n) walking outside -
外殻
[ がいかく ] (n) shell/crust -
外気
[ がいき ] (n) open air/(P) -
外気圏
[ がいきけん ] (n) outer atmosphere -
外気浴
[ がいきよく ] (n) air bath -
外注
[ がいちゅう ] (n) outside order -
外泊
[ がいはく ] (n) spending night away from home -
外法
[ そとのり ] (n) outside measurements -
外洋
[ がいよう ] (n) open sea/ocean -
外洋船
[ がいようせん ] ocean-going ship
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.