- Từ điển Nhật - Anh
外延
Các từ tiếp theo
-
外廓
[ がいかく ] (n) (1) outer wall (e.g. castle)/outer block (enclosure)/(2) outline/contour -
外形
[ がいけい ] (n) externals/external form -
外形的
[ がいけいてき ] (adj-na) external/outward -
外征
[ がいせい ] (n) foreign campaign -
外径
[ がいけい ] (n) outer diameter -
外心
[ がいしん ] (n) circumcenter/outer center -
外圧
[ がいあつ ] (n) external pressure -
外在
[ がいざい ] (n) external -
外地
[ がいち ] (n) overseas territories -
外力
[ がいりょく ] (n) external force
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Birds
356 lượt xemSports Verbs
167 lượt xemPleasure Boating
185 lượt xemThe Universe
148 lượt xemThe Public Library
159 lượt xemSchool Verbs
290 lượt xemThe Kitchen
1.169 lượt xemThe Living room
1.307 lượt xemIn Port
192 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Hi mọi người, cho em hỏi ngữ pháp chỗ "It’s been a jubilant two days for football fans in Vietnam." này là cái chi vậy ạ?[a] adj + 2 days (time) nhưng lại là singular (it's been a) - ngay cả lược bỏ noun (time, nếu có) thì cũng ko thể là 2 dayS (đúng không ạ?) Hay cả cụm 2 days này mang nghĩa time, nên dùng số ít được ạ? - HOẶC LÀ BÁO GHI SAI (thế thì em lắm chuyện rồi, pedantic quá đi!) - em cảm ơn ạ.It’s been a jubilant two days for football fans in Vietnam. On Saturday,... Xem thêm.
-
1 · 26/05/22 05:01:46
-
1 · 26/05/22 05:06:25
-
-
Chào các anh/chị ạ.Cho em hỏi trong "chùa xây theo kiến trúc hình chữ Đinh" thì "hình chữ Đinh" phải dịch như thế nào ạ?
-
Mình cần tìm các resume tiếng Anh của người Việt. Bạn nào có thể giúp mình được không ạ. Mình xin gửi chút phí để cảm ơn.Huy Quang đã thích điều này
-
Xin chào.Mọi người có thể giúp mình dịch nghĩa của từ legacy trong câu này được ko ạ ? Mình cảm ơn.The policies of the last ten years are responsible for the legacy of huge consumer debt.
-
Nhà cung cấp giao hàng thiếu cho chúng tôi, giúp mình dịch sao cho hay ạ?