- Từ điển Nhật - Anh
多方面に
Xem thêm các từ khác
-
多摩川
[ たまがわ ] river running between Tokyo-to and Kanagawa Prefecture -
多感
[ たかん ] (adj-na,n) sensitive/emotional -
多数
[ たすう ] (n-adv,n) countless/great number/majority/(P) -
多数党
[ たすうとう ] (n) majority party -
多数決
[ たすうけつ ] (n) majority rule -
多数派
[ たすうは ] (n) the majority -
多数意見
[ たすういけん ] (n) majority opinion -
多才
[ たさい ] (adj-na,n) talented/(P) -
多祥
[ たしょう ] (n) much happiness/many omens -
多神教
[ たしんきょう ] (n) polytheism -
多神論
[ たしんろん ] polytheism -
多種
[ たしゅ ] (adj-na,n) many kinds/various -
多種多様
[ たしゅたよう ] (adj-na,n) a great variety of/diversity -
多端
[ たたん ] (adj-na,n) many items/pressure of business -
多義
[ たぎ ] (n) various meanings -
多義性
[ たぎせい ] (n) ambiguity (of a word) -
多羅
[ たら ] Tara/The Deliverer, the Saviouress (Buddhist deity) -
多病
[ たびょう ] (adj-na,n) sickly/delicate constitution -
多産
[ たさん ] (n) pregnant/reproductive -
多産系
[ たさんけい ] variety which bears many young
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.