Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

夜遊び

[よあそび]

(n) night amusements

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 夜道

    [ よみち ] (n) street at night/making a night journey
  • 夜風

    [ よかぜ ] (n) night wind
  • 夜食

    [ やしょく ] (n) supper/night meal
  • 夜鳥

    [ やちょう ] (n) nocturnal bird
  • 夜鳴き

    [ よなき ] (n) crying or singing (of bird, etc.) at night
  • 夜鳴き蕎麦

    [ よなきそば ] (n) ambulatory evening vendor of noodles (or the noodles themselves)
  • 夜鷹

    [ よたか ] (n) nighthawk/street walker
  • 夜鷹蕎麦

    [ よたかそば ] ambulatory evening vendor of noodles (or the noodles themselves)
  • 夜霧

    [ よぎり ] (n) night fog
  • 夜露

    [ よつゆ ] (n) evening dew/night dew
  • 夜間

    [ やかん ] (n-adv,n-t) at night/nighttime/(P)
  • 夜間中学

    [ やかんちゅうがく ] evening middle school
  • 夜間営業

    [ やかんえいぎょう ] open at night
  • 夜間勤務

    [ やかんきんむ ] night work
  • 夜間撮影

    [ やかんさつえい ] night photography/(P)
  • 夜間着陸訓練

    [ やかんちゃくりくくんれん ] (n) night landing practice (NLP)
  • 夜間預金々庫

    [ やかんよきんきんこ ] night-deposit safe
  • 夜間預金金庫

    [ やかんよきんきんこ ] night-deposit safe
  • 夜間部

    [ やかんぶ ] (n) night-school season
  • 夜釣り

    [ よづり ] (n) night angling
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top