- Từ điển Nhật - Anh
大人共
Xem thêm các từ khác
-
大人気
[ だいにんき ] (n) the most popular -
大人気ない
[ おとなげない ] (adj) immature/childish -
大人物
[ だいじんぶつ ] (n) great or magnanimous man -
大事
[ おおごと ] (adj-na,n) important/valuable/serious matter -
大事に至る
[ だいじにいたる ] (exp) to develop into a serious affair -
大仏
[ だいぶつ ] (n) large statue of Buddha/(P) -
大仏殿
[ だいぶつでん ] (n) Daibutsuden -
大代
[ だいだい ] (abbr) main telephone number -
大代表
[ だいだいひょう ] (n) main (switchboard) number/main telephone (phone) number -
大仰
[ おおぎょう ] (adj-na,n) exaggerated -
大任
[ たいにん ] (n) important task/heavy responsibility -
大仕事
[ おおしごと ] (n) big job/great task -
大仕掛け
[ おおじかけ ] (adj-na) large-scale -
大企業
[ だいきぎょう ] (n) large company/enterprise -
大伯母
[ おおおば ] (n) grandaunt -
大伯父
[ おおおじ ] (n) granduncle -
大会
[ たいかい ] (n) convention/tournament/mass meeting/rally/(P) -
大佐
[ たいさ ] (n) colonel/(navy) captain/(P) -
大使
[ たいし ] (n) ambassador/(P) -
大使級会談
[ たいしきゅうかいだん ] ambassador-level conference
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.