- Từ điển Nhật - Anh
大勲位
Xem thêm các từ khác
-
大勇
[ たいゆう ] (n) real courage -
大動脈
[ だいどうみゃく ] (n) aorta -
大団円
[ だいだんえん ] (n) denouement/ending/conclusion/(grand) finale -
大国
[ たいこく ] (n) large country/major powers/(P) -
大国主義
[ たいこくしゅぎ ] policy favoring major powers -
大回り
[ おおまわり ] (n) wide turn/detour/the long way around -
大回転
[ だいかいてん ] (n) the giant slalom -
大器
[ たいき ] (n) large container/(person of) great talent -
大器晩成
[ たいきばんせい ] (exp) Great talents mature late -
大恐慌
[ だいきょうこう ] (n) Great Depression -
大恩
[ だいおん ] (n) great debt of gratitude/great obligation -
大息
[ たいそく ] (n) deep sigh -
大揺れ
[ おおゆれ ] turbulence/severe quake -
大揚
[ おおよう ] (adj-na) largeheartedness/liberality/catholicity/generousness/generosity/magnanimity -
大損
[ おおぞん ] (n) heavy loss/(P) -
大杯
[ たいはい ] (n) large cup -
大東亜共栄圏
[ だいとうあきょうえいけん ] Greater East Asian Co-prosperity Sphere -
大根
[ だいこん ] (n) Japanese white radish/(P) -
大根を繊に切る
[ だいこんをせんにきる ] (exp) to cut a radish into fine strips -
大根卸し
[ だいこんおろし ] grated daikon/daikon grater
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.