- Từ điển Nhật - Anh
大学出の人
Xem thêm các từ khác
-
大学浪人
[ だいがくろうにん ] student (person) who has failed to enter university -
大学教授
[ だいがくきょうじゅ ] (n) university (college) professor -
大学教育
[ だいがくきょういく ] (n) university education/college education (training) -
大学紛争
[ だいがくふんそう ] campus strife -
大学病院
[ だいがくびょういん ] (n) university hospital/teaching hospital -
大学生
[ だいがくせい ] (n) college student/(P) -
大学生と身分を偽る
[ だいがくせいとみぶんをいつわる ] (exp) to misrepresent oneself as a university student -
大学院
[ だいがくいん ] (n) graduate school/(P) -
大字
[ おおあざ ] (n) (1) larger section (of village)/(2) large character -
大字片山
[ おおあざかたやま ] name of a town section -
大宮人
[ おおみやびと ] (n) courtier -
大宮司
[ だいぐうじ ] (n) high priest of a great shrine -
大家
[ おおや ] (n) landlord/landlady -
大家さん
[ おおやさん ] landlord/landlady -
大家族
[ だいかぞく ] (n) extended family -
大宗
[ たいそう ] (n) leading figure/foundation -
大宇宙
[ だいうちゅう ] (n) the universe/(P) -
大安
[ たいあん ] (n) lucky day/auspicious day (Buddhist) -
大安吉日
[ たいあんきちじつ ] (n) auspicious day -
大安売り
[ おおやすうり ] (n) special bargain sale
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.