- Từ điển Nhật - Anh
天竺
Xem thêm các từ khác
-
天竺浪人
[ てんじくろうにん ] (n) wandering lordless samurai -
天竺牡丹
[ てんじくぼたん ] (n) dahlia -
天竺葵
[ てんじくあおい ] (n) geranium -
天竺鼠
[ てんじくねずみ ] (n) guinea pig -
天籟
[ てんらい ] (n) sound of wind/beautiful poetry -
天糸瓜
[ へちま ] (gikun) (n) (1) sponge gourd/dishcloth gourd/loofah/(2) sponge cucumber -
天罰
[ てんばつ ] (n) divine punishment/wrath of God/visitation/(P) -
天翔る
[ あまがける ] (v5r) to soar -
天眼
[ てんがん ] (n) clairvoyant/rolling of eyes during convulsions -
天眼鏡
[ てんがんきょう ] (n) magnifying glass -
天眼通
[ てんがんつう ] (n) clairvoyance -
天真
[ てんしん ] (adj-na,n) naivete -
天真爛漫
[ てんしんらんまん ] (adj-na,n) naivete/simplicity/innocence -
天皇
[ すめらぎ ] (n) Emperor of Japan -
天皇家
[ てんのうけ ] the Imperial Family -
天皇崇拝
[ てんのうすうはい ] emperor worship -
天皇制
[ てんのうせい ] (n) the Emperor System -
天皇機関説
[ てんのうきかんせつ ] (n) theory of the Emperor as an organ of government -
天皇旗
[ てんのうき ] (n) Imperial Standard -
天皇陛下
[ てんのうへいか ] (n) His Majesty the Emperor/(P)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.