- Từ điển Nhật - Anh
太書き
Xem thêm các từ khác
-
太祖
[ たいそ ] (n) founder/progenitor/emperor -
太糸
[ ふといと ] (n) low count yarn/thick thread -
太織り
[ ふとおり ] (n) thick silk cloth -
太白
[ たいはく ] (n) refined sugar/thick silk thread -
太股
[ ふともも ] (n) thigh -
太腿
[ ふともも ] (n) thigh -
太虚
[ たいきょ ] (n) the sky/the universe -
太鼓
[ たいこ ] (n) drum/tambourine/(P) -
太鼓判
[ たいこばん ] (n) metaphorical seal of approval -
太鼓橋
[ たいこばし ] (n) arched bridge -
太鼓持ち
[ たいこもち ] (male) professional entertainer/sycophant -
太鼓腹
[ たいこばら ] (n) potbelly/paunch -
太閤
[ たいこう ] (n) Toyotomi Hideyoshi/father of the Imperial adviser -
太陰
[ たいいん ] (n) the moon/lunar -
太陰暦
[ たいいんれき ] (n) lunar calendar -
太陽
[ たいよう ] (n) sun/solar/(P) -
太陽エネルギー
[ たいようエネルギー ] (n) solar energy/solar power -
太陽及び地球
[ たいようおよびちきゅう ] the sun and the earth -
太陽年
[ たいようねん ] (n) solar year -
太陽光
[ たいようこう ] (n) sunlight
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.