- Từ điển Nhật - Anh
太陽日
Xem thêm các từ khác
-
太陽放射
[ たいようほうしゃ ] solar radiation -
太陽灯
[ たいようとう ] (n) sunlamp -
太陽神
[ たいようしん ] (n) sun god -
太陽神経叢
[ たいようしんけいそう ] solar plexus -
太陽系
[ たいようけい ] (n) solar system -
太陽炉
[ たいようろ ] (n) solar furnace -
太陽熱
[ たいようねつ ] (n) solar heat -
太陽熱温水器
[ たいようねつおんすいき ] solar water heater -
太陽熱発電
[ たいようねつはつでん ] (n) solar power generation -
太陽虫
[ たいようちゅう ] (n) heliozoan -
太陽風
[ たいようふう ] (n) solar wind -
太陽黒点
[ たいようこくてん ] sunspot -
太陽電池
[ たいようでんち ] solar battery -
太陽電波
[ たいようでんぱ ] solar radio waves -
夫
[ おっと ] (n) (hum) (my) husband/(P) -
夫の権利
[ おっとのけんり ] marital rights -
夫れ夫れ
[ それぞれ ] each/every/either/respectively/severally/(P) -
夫々
[ それぞれ ] each/every/either/respectively/severally -
夫人
[ ふじん ] (n) wife/Mrs/madam/(P) -
夫夫
[ それぞれ ] each/every/either/respectively/severally
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.