- Từ điển Nhật - Anh
夫婦茶碗
Xem thêm các từ khác
-
夫婦関係
[ ふうふかんけい ] (n) marital relationship -
夫婦連れ
[ みょうとづれ ] husband and wife travelling together -
夫子
[ ふうし ] (n) term of address for a teacher/Confucius -
夫役
[ ぶやく ] (n) slave labour/compulsory service/forced labor/exacted service -
夭
[ よう ] early death/calamity -
夭死
[ ようし ] (n) premature death -
夭折
[ ようせつ ] (n) premature death -
夭逝
[ ようせい ] (n) premature death -
失くす
[ なくす ] (iK) (v5s) (1) to lose something/(2) to get rid of -
失う
[ うしなう ] (v5u) to lose/to part with/(P) -
失せろ
[ うせろ ] beat it!/get out of my sight! -
失せる
[ うせる ] (v1) to disappear/to vanish -
失せ去る
[ うせさる ] (v5r) to disappear/to be gone -
失せ物
[ うせもの ] (n) lost article -
失する
[ しっする ] (vs-s) to lose/to miss/to forget/to be excessive -
失体
[ しったい ] (n) mismanagement/fault/error/failure/disgrace/discredit -
失保
[ しつほ ] unemployment insurance -
失名
[ しつめい ] (n) name unknown -
失名氏
[ しつめいし ] (n) unknown person -
失対
[ しったい ] (n) measure against unemployment
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.