- Từ điển Nhật - Anh
失業率
Xem thêm các từ khác
-
失業者
[ しつぎょうしゃ ] (n) unemployed person -
失権
[ しっけん ] (n) loss of rights/disenfranchisement -
失望
[ しつぼう ] (n,vs) disappointment/despair/(P) -
失望する所か
[ しつぼうするどころか ] far from being disappointed -
失投
[ しっとう ] (n,vs) careless pitch (baseball) -
失明
[ しつめい ] (n) loss of eyesight -
失明者
[ しつめいしゃ ] blind person -
失政
[ しっせい ] (n) misgovernment -
失意
[ しつい ] (n) disappointment/despair/adversity/(P) -
失敬
[ しっけい ] (adj-na,int,n,vs) rudeness/saying goodbye/acting impolitely/stealing/impoliteness/disrespect/impertinence/(P) -
失敗
[ しっぱい ] (adj-no,n,vs) failure/mistake/blunder/(P) -
失敗の虞
[ しっぱいのおそれ ] risk of failure -
失敗は成功の元
[ しっぱいはせいこうのもと ] (col) failure teaches success -
失態
[ しったい ] (n) mismanagement/fault/error/failure/disgrace/discredit -
失火
[ しっか ] (n) accidental fire -
失着
[ しっちゃく ] (n) mistake/negligence -
失礼
[ しつれい ] (adj-na,int,n,vs,exp) (1) discourtesy/impoliteness/(2) Excuse me/Goodbye/(P) -
失神
[ しっしん ] (n,vs) faint/trance/swoon/stupefaction/(P) -
失禁
[ しっきん ] (n) incontinence -
失笑
[ しっしょう ] (n) spontaneous laughter
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.