- Từ điển Nhật - Anh
契約者
Xem thêm các từ khác
-
契約金
[ けいやくきん ] (n) down payment/contract money -
契約雇用
[ けいやくこよう ] (n) contract employment -
奔命
[ ほんめい ] (n) wearing oneself out with work -
奔出
[ ほんしゅつ ] (n) gushing out -
奔流
[ ほんりゅう ] (n) tumbling water -
奔放
[ ほんぽう ] (adj-na,n) wild/uninhibited/extravagant/rampant/(P) -
奔放不羈
[ ほんぽうふき ] free-spirited and uninhibited -
奔走
[ ほんそう ] (n,vs) running about/efforts/activity/(P) -
奔馬
[ ほんば ] (n) runaway horse/galloping horse/(P) -
奔騰
[ ほんとう ] (n,vs) price jump/boom -
奄奄
[ えんえん ] (adj-na,n) gasping -
奇っ怪
[ きっかい ] (adj-na,n) strange/mysterious -
奇なる
[ きなる ] odd/strange/eccentric -
奇しくも
[ くしくも ] (adv) strangely/miraculously/mysteriously -
奇々怪々
[ ききかいかい ] (adj-na,n) very strange/bizarre -
奇人
[ きじん ] (n) eccentric person -
奇体
[ きたい ] (adj-na,n) strange/queer/curious -
奇偶
[ きぐう ] (n) odd and even numbers -
奇声
[ きせい ] (n) strange voice -
奇天烈
[ きてれつ ] (adj-na,n) very strange
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.