- Từ điển Nhật - Anh
妄動
Xem thêm các từ khác
-
妄挙
[ ぼうきょ ] (n) unreasonable actions/lack of discrimination -
妄想
[ もうそう ] (n) wild idea/delusion/(P) -
妄想症
[ もうそうしょう ] paranoia -
妄断
[ もうだん ] (n) reckless decision -
妄用
[ ぼうよう ] misuse/abuse -
妄言
[ もうげん ] (n) reckless remark/rash remark/abusive language/thoughtless words -
妄評
[ もうひょう ] (n) unfair criticism/abusive remarks -
妄説
[ もうせつ ] (n) fallacy/false report -
妄語
[ もうご ] (n,vs) lie/falsehood -
妄語戒
[ もうごかい ] do not speak untruthfully (Buddhist precept) -
妙
[ みょう ] (adj-na,n) (uk) strange/unusual/(P) -
妙なる調べ
[ たえなるしらべ ] enchanting melody/sweet tune -
妙に思う
[ みょうにおもう ] (exp) to think (something) strange -
妙を得ている
[ みょうをえている ] (exp) to be skillful/to be clever -
妙味
[ みょうみ ] (n) exquisite/charm/profit -
妙案
[ みょうあん ] (n) ingenious idea/excellent plan/bright idea/(P) -
妙法
[ みょうほう ] (n) mysteries/excellent methods -
妙法蓮華経
[ みょうほうれんげきょう ] (int,n) Lotus Sutra -
妙技
[ みょうぎ ] (n) exquisite skill/wonderful performance/(P) -
妙技神に入る
[ みょうぎしんにいる ] (exp) to be divinely skilled
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.