- Từ điển Nhật - Anh
妖女
Xem thêm các từ khác
-
妖婦
[ ようふ ] (n) enchantress -
妖婆
[ ようば ] (n) hag/old witch -
妖気
[ ようき ] (n) ghostly/unearthly/weird -
妖怪
[ ようかい ] (n) ghost/apparition/phantom/spectre/demon/monster/goblin -
妖怪変化
[ ようかいへんげ ] (n) (animal making a) monstrous apparition -
妖精
[ ようせい ] (n) fairy/sprite/elf -
妖異
[ ようい ] (n) mysterious occurrence -
妖術
[ ようじゅつ ] (n) black magic/black art/witchcraft/sorcery -
妖術者
[ ようじゅつしゃ ] magician/sorcerer/sorceress -
妖艶
[ ようえん ] (adj-na,n) fascinating/voluptuous -
妖魔
[ ようま ] (n) ghost/apparition -
妖雲
[ よううん ] (n) ominous cloud -
如き
[ ごとき ] (oK) (uk) like(lit)/as if/the same as -
如く
[ しく ] (v5k) to excel/to be equal to -
如し
[ ごとし ] (oK) (n) (uk) like (lit)/as if/the same as/(P) -
如上
[ じょじょう ] (adj-no,n) above-mentioned -
如何
[ いかが ] (adj-na,adv,n) how/in what way/(P) -
如何なる
[ いかなる ] (adj-pn) (uk) any kind of (with neg. verb) -
如何に
[ いかに ] (adv,int) how?/in what way?/how much?/however/whatever/(P) -
如何にも
[ いかにも ] (adv,int) (uk) indeed/really/phrase meaning agreement/(P)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.