- Từ điển Nhật - Anh
子宮筋腫
Xem thêm các từ khác
-
子宮癌
[ しきゅうがん ] (n) uterine cancer -
子宮頸
[ しきゅうけい ] uterine cervix -
子守
[ こもり ] (n) babysitter/nursemaid/(P) -
子守唄
[ こもりうた ] (n) lullaby -
子守歌
[ こもりうた ] (n) lullaby/(P) -
子安貝
[ こやすがい ] (n) cowrie/cowry -
子局
[ こきょく ] (n) (computer) slave station -
子年
[ ねずみどし ] year of the rat -
子弟
[ してい ] (n) young(er) people/(P) -
子役
[ こやく ] (n) dramatic role for child/child actor -
子嚢
[ しのう ] (n) ascus/seed pod -
子嚢菌
[ しのうきん ] (n) ascomycete/sac fungus -
子分
[ こぶん ] (n) henchman/follower -
子息
[ しそく ] (n) (hon) son -
子捕り
[ ことり ] (game of) catch-the-child -
子機
[ こき ] (n) (telephone) extension/additional telephone handset -
子殺し
[ こごろし ] (n) infanticide -
子沢山
[ こだくさん ] (adj-na,n) many children/large family -
子持ち
[ こもち ] (n) person with kid(s)/parent -
子持昆布
[ こもちこんぶ ] kelp with herring roe (sushi type)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.