- Từ điển Nhật - Anh
孤灯
Xem thêm các từ khác
-
孤立
[ こりつ ] (n) isolation/helplessness/(P) -
孤立の姿
[ こりつのすがた ] state of isolation -
孤立主義
[ こりつしゅぎ ] isolationism -
孤立化
[ こりつか ] (vs) isolation -
孤立語
[ こりつご ] (n) isolated language -
孤独
[ こどく ] (adj-na,n) isolation/loneliness/solitude/(P) -
孤軍
[ こぐん ] (n) lone (isolated) force/forlorn force -
孤軍奮闘
[ こぐんふんとう ] (n) fighting alone -
孤舟
[ こしゅう ] (n) solitary boat -
孤高
[ ここう ] (adj-na,n) aloofness -
学
[ がく ] (n) learning/scholarship/erudition/knowledge -
学の独立
[ がくのどくりつ ] freedom of learning -
学び
[ まなび ] (n) learning/study -
学びの庭
[ まなびのにわ ] (n) school -
学びの園
[ まなびのその ] (n) educational institution -
学び取る
[ まなびとる ] (v5r) to collect information/to gather knowledge -
学び舎
[ まなびや ] (n) a school -
学ぶ
[ まなぶ ] (v5b) to study (in depth)/to learn/to take lessons in/(P) -
学が有る
[ がくがある ] (v5r) to have learning/to be educated -
学を窮める
[ がくをきわめる ] (exp) to study exhaustively
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.