- Từ điển Nhật - Anh
学校生活
Xem thêm các từ khác
-
学校行事
[ がっこうぎょうじ ] (n) school event -
学業
[ がくぎょう ] (n) studies/schoolwork/classwork -
学業成績
[ がくぎょうせいせき ] (n) school record/scholastic performance -
学歴
[ がくれき ] (n) academic background/(P) -
学歴社会
[ がくれきしゃかい ] society emphasizing education -
学殖
[ がくしょく ] (n) scholarship/learning/knowledge -
学派
[ がくは ] (n) school/sect -
学期
[ がっき ] (n) term (school)/(P) -
学期末
[ がっきまつ ] end of term -
学才
[ がくさい ] (n) academic ability -
学理
[ がくり ] (n) scholarly principle/scientific principle -
学祭
[ がくさい ] school festival -
学科
[ がっか ] (n) study subject/course of study/(P) -
学科試験
[ がっかしけん ] (n) examinations in academic subjects -
学究
[ がっきゅう ] (n) scholar/student/(P) -
学究的
[ がっきゅうてき ] (adj-na) scholastic/academic -
学窓
[ がくそう ] (n) school -
学童
[ がくどう ] (n) school child/pupil/(P) -
学童保育
[ がくどうほいく ] care of schoolchildren outside of school time -
学籍
[ がくせき ] (n) school register
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.