- Từ điển Nhật - Anh
学齢児童
Xem thêm các từ khác
-
学際
[ がくさい ] (n) interdisciplinary -
学際的
[ がくさいてき ] (adj-na) interdisciplinary -
学部
[ がくぶ ] (n) department of a university/undergraduate/(P) -
学部生
[ がくぶせい ] undergraduate -
学部長
[ がくぶちょう ] dean -
学閥
[ がくばつ ] (n) alma mater clique/old school tie -
学長
[ がくちょう ] (n) university president/(P) -
学院
[ がくいん ] (n) institute/academy -
孫
[ まご ] (n) grandchild/(P) -
孫の手
[ まごのて ] (n) back scratcher -
孫娘
[ まごむすめ ] (n) granddaughter/(P) -
孫子
[ まごこ ] (n) children and grandchildren/posterity/descendants -
孫局
[ まごきょく ] (n) (computer) sub-node/sub-station -
孫引き
[ まごびき ] (n) citation at second remove/second hand citation -
孫息子
[ まごむすこ ] grandson -
孰
[ いずれ ] (adv,n) where/which/who/anyway/anyhow/at any rate/(P) -
孰れ
[ いずれ ] (adv,n) where/which/who/anyway/anyhow/at any rate -
孳尾む
[ つるむ ] (v5m) to copulate (animals)/to mate -
孵す
[ かえす ] (io) (v5s) to hatch/to incubate -
孵る
[ かえる ] (v5r) to hatch out
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.