Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

宇宙背景放射

[うちゅうはいけいほうしゃ]

(n) cosmic background radiation

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 宇宙船

    [ うちゅうせん ] (n) space ship
  • 宇宙船地球号

    [ うちゅうせんちきゅうごう ] (n) Spaceship Earth
  • 宇宙遊泳

    [ うちゅうゆうえい ] space walk
  • 宇宙食

    [ うちゅうしょく ] (n) space food
  • 宇宙飛行

    [ うちゅうひこう ] space flight
  • 宇宙飛行士

    [ うちゅうひこうし ] astronaut/(P)
  • 宇宙開発

    [ うちゅうかいはつ ] space development
  • 宇宙開発事業団

    [ うちゅうかいはつじぎょうだん ] NASDA/National Space Development Agency
  • 宇宙開発計画

    [ うちゅうかいはつけいかく ] (n) space development project (program)
  • 宇宙電波

    [ うちゅうでんぱ ] (n) cosmic radio waves
  • 宇宙進化論

    [ うちゅうしんかろん ] (n) cosmogony
  • 宇宙通信

    [ うちゅうつうしん ] space communication
  • 宇宙速度

    [ うちゅうそくど ] astronautical speed
  • 宇内

    [ うだい ] (n) the whole world/(P)
  • [ たく ] (n) house/home/husband/(P)
  • 宅の子供

    [ たくのこども ] my (our) child
  • 宅地

    [ たくち ] (n) building lot/residential land/(P)
  • 宅地造成

    [ たくちぞうせい ] residential land development
  • 宅扱い

    [ たくあつかい ] (n) home delivery
  • 宅急便

    [ たっきゅうびん ] (n) express home delivery
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top