- Từ điển Nhật - Anh
安宿
Các từ tiếp theo
-
安定
[ あんてい ] (adj-na,n,vs) stability/equilibrium/(P) -
安定した
[ あんていした ] steady/stable/calm/firm -
安定同位体
[ あんていどういたい ] stable isotope -
安定多数
[ あんていたすう ] (n) stable majority -
安定化
[ あんていか ] (n,vs) stabilization -
安定器
[ あんていき ] stabilizer -
安定恐慌
[ あんていきょうこう ] stabilization crisis -
安定板
[ あんていばん ] stabilizing fin -
安定株主
[ あんていかぶぬし ] (n) strong stockholder -
安定成長
[ あんていせいちょう ] stable growth
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
People and relationships
194 lượt xemThe Utility Room
214 lượt xemVegetables
1.307 lượt xemCars
1.981 lượt xemHandicrafts
2.183 lượt xemAt the Beach I
1.820 lượt xemElectronics and Photography
1.724 lượt xemRestaurant Verbs
1.407 lượt xemTrucks
180 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
bán máy lạnh âm trần LG chính hãng, giá rẻ tốt nhất thị trường: https://thanhhaichau.com/san-pham/may-lanh-am-tran?brand=57
-
mn đây ko có ngữ cảnh đâu ạ chỉ là trắc nghiệm mà trong đó có câu in the swim với under the sink, nghĩa là gì v ạ
-
Trong ngữ cảnh là băng nhóm này đang cảnh báo hai cha con kia là đừng có khai cái gì cho đặc vụ biết, nhưng rồi họ nhận được tin là hai cha con này đã nói gì đó nên là bắt cóc 2 người họ rồi tra hỏi, trong lúc tra hỏi có nói câu: Nothing spoils a target better than a hit.Ai dịch giúp em câu này với ạ, cám ơn nhiều a
-
Các bác cho em hỏi tiếng Việt của biện pháp chữa cháy Alcohol typ foam là gì vậy ạ?Suitable Extinguishing MediaAlcohol type Foam, Dry Chemical CO2
-
Two ladies in heavenLong1st woman: Hi Wanda!2nd woman: Ohmigod, Sylvia! How did you die?1st woman: I froze to death.2nd woman: How horrible!1st woman: It wasn't so bad. After I quit shaking from the cold, I began to get warm and sleepy and finally died a peaceful death. What about you?2nd woman: I had a massive heart attack. I suspected my husband was cheating, so I came home early to catch him. But instead I found him all by himself in the den watching TV.1st... Xem thêm.hanhdang đã thích điều này