Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

完工

[かんこう]

(n,vs) completion

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 完備

    [ かんび ] (n) perfection/completion
  • 完備した

    [ かんびした ] perfect/fully-equipped/complete
  • 完全

    [ かんぜん ] (adj-na,n) perfection/completeness/(P)
  • 完全コピー

    [ かんぜんコピー ] exact copy
  • 完全主義

    [ かんぜんしゅぎ ] perfectionism
  • 完全主義者

    [ かんぜんしゅぎしゃ ] perfectionist
  • 完全数

    [ かんぜんすう ] (n) perfect number
  • 完全犯罪

    [ かんぜんはんざい ] (n) perfect crime
  • 完全無欠

    [ かんぜんむけつ ] (adj-na,n) flawless/absolute perfection
  • 完全燃焼

    [ かんぜんねんしょう ] (n) perfect combustion
  • 完全試合

    [ かんぜんしあい ] (n) perfect game
  • 完全雇用

    [ かんぜんこよう ] full employment
  • 完勝

    [ かんしょう ] (n,vs) complete victory
  • 完治

    [ かんち ] (n,vs) complete recovery
  • 完済

    [ かんさい ] (n) full payment/liquidation
  • 完本

    [ かんぽん ] (n) complete set (of books)
  • 完投

    [ かんとう ] (n,vs) going the whole distance/pitching a whole game
  • 完成

    [ かんせい ] (n,vs) (1) complete/completion/(2) perfection/accomplishment/(P)
  • 完成品

    [ かんせいひん ] finished product
  • 完敗

    [ かんぱい ] (n) complete defeat/(P)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top