- Từ điển Nhật - Anh
家教
Xem thêm các từ khác
-
家扶
[ かふ ] (n) steward -
家書
[ かしょ ] (n) letter from home -
家督
[ かとく ] (n) family hardship/inheritance -
家督相続
[ かとくそうぞく ] inheritance/succession to family headship/(P) -
家禽
[ かきん ] (n) poultry/fowls -
家禽ペスト
[ かきんペスト ] (n) fowl pest -
家禽コレラ
[ かきんコレラ ] (n) fowl cholera -
家禄
[ かろく ] (n) (historical) hereditary stipend -
家筋
[ いえすじ ] (n) lineage/pedigree/family line -
家系
[ かけい ] (n) family lineage/(P) -
家系図
[ かけいず ] family tree -
家紋
[ かもん ] (n) family crest -
家続き
[ いえつづき ] (n) row of houses -
家父長制
[ かふちょうせい ] (n) patriarchal authority -
家産
[ かさん ] (n) family property -
家畜
[ かちく ] (n) domestic animals/livestock/cattle/(P) -
家畜を殖やす
[ かちくをふやす ] (exp) to breed cattle -
家畜登録
[ かちくとうろく ] (n) registration of livestock -
家相
[ かそう ] (n) construction of a house (divination term) -
家蝿
[ いえばえ ] (n) a housefly
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.