Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

宿帳

[やどちょう]

(n) hotel register

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 宿弊

    [ しゅくへい ] (n) longstanding abuse/deep-rooted evil
  • 宿引き

    [ やどひき ] (n) hotel or lodging house tout
  • 宿志

    [ しゅくし ] (n) longstanding desire
  • 宿営

    [ しゅくえい ] (n) billeting/camp
  • 宿命

    [ しゅくめい ] (n) fate/destiny/predestination/(P)
  • 宿命的

    [ しゅくめいてき ] (adj-na) fateful/predestined
  • 宿命論

    [ しゅくめいろん ] (n) fatalism
  • 宿命論者

    [ しゅくめいろんじゃ ] fatalist
  • 宿六

    [ やどろく ] (n) husband
  • 宿借り

    [ やどかり ] (n) (1) hermit crab/(2) renting a house/(3) tenant
  • 宿根

    [ しゅっこん ] (n) (Buddhism) fate predetermined from a prior existence
  • 宿根草

    [ しゅっこんそう ] (n) perennial plant
  • 宿業

    [ しゅくごう ] (n) (Buddhism) karma
  • 宿泊

    [ しゅくはく ] (n) lodging/(P)
  • 宿泊人

    [ しゅくはくにん ] lodger/boarder/paying guest
  • 宿泊先

    [ しゅくはくさき ] lodging host/lodging place
  • 宿泊料

    [ しゅくはくりょう ] hotel charges
  • 宿泊所

    [ しゅくはくじょ ] lodgings
  • 宿泊設備

    [ しゅくはくせつび ] (n) accommodation(s)
  • 宿望

    [ しゅくぼう ] (n) long-cherished desire/(P)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top