- Từ điển Nhật - Anh
寄生植物
Xem thêm các từ khác
-
寄生木
[ やどりぎ ] (gikun) (n) mistletoe/parasitic plant -
寄生火山
[ きせいかざん ] parasite volcano -
寄生生物
[ きせいせいぶつ ] parasite -
寄生虫
[ きせいちゅう ] (n) parasite -
寄生虫症
[ きせいちゅうしょう ] giardiasis -
寄留
[ きりゅう ] (n) temporary residence/sojourn -
寄留者
[ きりゅうしゃ ] temporary resident -
寄託
[ きたく ] (n,vs) deposit/entrusting -
寄語
[ きご ] (vs) sending word by -
寄贈
[ きぞう ] (n) donation/presentation/(P) -
寄贈品
[ きぞうひん ] gift -
寄贈者
[ きそうしゃ ] donor -
寄越す
[ よこす ] (v5s) (1) to send/to forward/(2) to hand over (e.g. money)/(P) -
寄航
[ きこう ] (n,vs) calling at a port or airport -
寄食
[ きしょく ] (n,vs) parasitism/dependency -
寄金
[ ききん ] (n) contribution/donation -
寄進
[ きしん ] (n,vs) contribution/donation -
寄附
[ きふ ] (n,vs) contribution/donation/(P) -
密か
[ ひそか ] (adj-na,n) secret/private/surreptitious/(P) -
密かに
[ ひそかに ] in secret/secretly
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.