- Từ điển Nhật - Anh
寝損う
Xem thêm các từ khác
-
寝棺
[ ねかん ] (n) coffin/casket -
寝椅子
[ ねいす ] (n) sofa/couch/lounge chair -
寝業
[ ねわざ ] (n) (1) (in wrestling or judo) pinning technique/(2) underhanded dealings -
寝業師
[ ねわざし ] (n) underhanded or Machiavelli-like person -
寝様
[ ねざま ] (n) sleeping posture -
寝殿
[ しんでん ] (n) (historical) main residence of an emperor -
寝殿造り
[ しんでんづくり ] (n) in the manner of Heian era palatial architecture -
寝汗
[ ねあせ ] (n) perspiration given off during sleep -
寝泊まり
[ ねとまり ] (n) staying or lodging at -
寝淋しい
[ ねさびしい ] missing a sleeping companion -
寝押し
[ ねおし ] (n) pressing clothes by placing them under the bedding while one sleeps -
寝技
[ ねわざ ] (n) (1) (in wrestling or judo) pinning technique/(2) underhanded dealings -
寝掛け
[ ねがけ ] half-asleep -
寝惚け
[ ねぼけ ] (n) half-asleep -
寝惚ける
[ ねぼける ] (v1) to be half asleep/to be still only half awake -
寝惚け眼
[ ねぼけまなこ ] (n) sleepy eyes/drowsy look -
寝所
[ しんじょ ] (n) bedroom -
寝煙草
[ ねたばこ ] (n) smoking in bed -
寝物語
[ ねものがたり ] (n) bedtime story -
寝直す
[ ねなおす ] (v5s) to go back to bed
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.