- Từ điển Nhật - Anh
対抗
Xem thêm các từ khác
-
対抗意識
[ たいこういしき ] (n) (sense of) rivalry/competitiveness -
対抗策
[ たいこうさく ] a countermeasure -
対抗馬
[ たいこうば ] (n) a rival horse or candidate -
対抗部隊
[ たいこうぶたい ] opposing forces -
対情報
[ たいじょうほう ] counter-intelligence -
対戦
[ たいせん ] (n) waging war/competition -
対戦成績
[ たいせんせいせき ] (n) win-loss records (between A and B) -
対戦車
[ たいせんしゃ ] anti-tank -
対戦車ミサイル
[ たいせんしゃミサイル ] anti-tank missile -
対戦車火器
[ たいせんしゃかき ] anti-tank weapons -
対戦車砲
[ たいせんしゃほう ] (n) antitank gun -
対日
[ たいにち ] (n) staying in Japan/with Japan/with respect to Japan/(P) -
対日感情
[ たいにちかんじょう ] feeling (sentiment) toward Japan -
対支
[ たいし ] concerning China -
対数
[ たいすう ] (n) logarithm -
対数表
[ たいすうひょう ] (n) table of logarithms/log table(s) -
対数関数
[ たいすうかんすう ] a logarithmic function -
対敵
[ たいてき ] (n) confronting the enemy/hostilities -
対敵諜報機関
[ たいてきちょうほうきかん ] (n) counterintelligence agency -
対称
[ たいしょう ] (n) symmetry/(P)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.