- Từ điển Nhật - Anh
小判鮫
Xem thêm các từ khác
-
小利
[ しょうり ] (n) small profit -
小利口
[ こりこう ] (adj-na,n) clever/smart -
小刻み
[ こきざみ ] (adj-na,n) mincing/bit by bit -
小分け
[ こわけ ] (n,vs) subdivision -
小切り子
[ こきりこ ] (n) clave-like folk instrument/two bamboo pieces beaten together -
小切子
[ こきりこ ] (n) clave-like folk instrument/two bamboo pieces beaten together -
小切手
[ こぎって ] (n) cheque/check/(P) -
小切手外交
[ こぎってがいこう ] (n) checkbook diplomacy -
小刀
[ こがたな ] (n) small knife/short sword/(P) -
小刀を以て殺す
[ こがたなをもってころす ] (exp) to kill (a person) with a knife -
小刀細工
[ こがたなざいく ] (artistic) carving with a knife -
小喧しい
[ こやかましい ] (adj) nagging/fault-finding -
小善
[ しょうぜん ] (n) a small kindness/minor good deed -
小咄
[ こばなし ] (n) (1) anecdote/(2) brief (comic) story -
小品
[ しょうひん ] (n) something very small/essay/literary sketch -
小品集
[ しょうひんしゅう ] (n) collection of literary sketches/sketch book -
小唄
[ こうた ] (n) ballad -
小冊
[ しょうさつ ] (n) pamphlet/booklet -
小冊子
[ しょうさっし ] (n) booklet/pamphlet -
小出し
[ こだし ] (n) (apportioning) in small amounts
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.