- Từ điển Nhật - Anh
小気味よい
Xem thêm các từ khác
-
小波
[ さざなみ ] (n) (uk) ripple (on water)/wavelets -
小法廷
[ しょうほうてい ] (n) petty bench -
小液胞
[ しょうえきほう ] vesicle -
小滝
[ おたき ] cascade -
小潮
[ こしお ] (n) neap tide -
小振り
[ こぶり ] (adj-na,n) small size -
小指
[ こゆび ] (n) little finger/(P) -
小暗い
[ こぐらい ] (adj) dusky/dim/shady -
小柄
[ こづか ] (n) knife attached to the sheath of a sword -
小枝
[ こえだ ] (n) twig/spray/(P) -
小惑星
[ しょうわくせい ] (n) asteroid -
小成
[ しょうせい ] (n) a minor success -
小成に安んじる風
[ しょうせいにやすんじるふう ] tendency to be content with small successes -
小戻す
[ こもどす ] (v5s) to rally a little (e.g. market) -
小我
[ しょうが ] (n) the self/the ego -
小春
[ こはる ] (n) early autumn/Indian summer -
小春日和
[ こはるびより ] (n) Indian summer/mild autumn weather -
小昼
[ こひる ] (n) just before noon/late-morning snack -
小斎
[ しょうさい ] abstinence (in Catholicism) -
小文字
[ こもじ ] (n) lower case letters/(P)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.