- Từ điển Nhật - Anh
小目
Xem thêm các từ khác
-
小癪
[ こしゃく ] (adj-na,n) impudent -
小百合
[ さゆり ] (n) lily -
小百姓
[ こびゃくしょう ] (n) peasant/small farmer -
小職
[ しょうしょく ] (n) (hum) I/a humble (government) servant -
小荷物
[ こにもつ ] (n) parcel/package -
小荷物扱い
[ こにもつあつかい ] parcel consignment -
小袖
[ こそで ] (n) short sleeves/quilted silk garment -
小規模
[ しょうきぼ ] (adj-na,n) small scale -
小規模ビジネス
[ しょうきぼビジネス ] small business -
小規模金融
[ しょうきぼきんゆう ] (n) microfinance -
小見出し
[ こみだし ] (n) subheading/subtitle -
小計
[ しょうけい ] (n) subtotal -
小言
[ こごと ] (n) scolding/fault-finding/(P) -
小話
[ こばなし ] (n) (1) anecdote/(2) brief (comic) story -
小説
[ しょうせつ ] (n) novel/story/(P) -
小説を書く
[ しょうせつをかく ] (exp) to write a novel -
小説家
[ しょうせつか ] (n) novelist/fiction writer -
小豆
[ あずき ] (n) red beans/(P) -
小豆粥
[ あずきがゆ ] (n) rice gruel with adzuki beans -
小豆色
[ あずきいろ ] (n) reddish-brown
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.