Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

小踊り

[こおどり]

(n,vs) dancing or jumping for joy

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 小躍り

    [ こおどり ] (n,vs) dancing or jumping for joy
  • 小身

    [ しょうしん ] (n) humble position
  • 小農

    [ しょうのう ] (n) small farmer
  • 小芥子

    [ こけし ] (n) limbless wooden doll/Kokeshi doll
  • 小胞

    [ しょうほう ] vesicle
  • 小胆

    [ しょうたん ] (adj-na,n) timidity
  • 小船

    [ こぶね ] (n) boat/small craft
  • 小舟

    [ こぶね ] (n) boat/small craft/(P)
  • 小舅

    [ こじゅうと ] (n) brother-in-law
  • 小股

    [ こまた ] (n) crotch/short steps
  • 小股掬い

    [ こまたすくい ] (n) trip
  • 小肥り

    [ こぶとり ] (adj-na,n) plump
  • 小脳

    [ しょうのう ] (n) cerebellum
  • 小膝

    [ こひざ ] (n) knee
  • 小臼歯

    [ しょうきゅうし ] (n) premolar (tooth)
  • 小腸

    [ しょうちょう ] (n) small intestine
  • 小腹

    [ こばら ] (n) belly/abdomen
  • 小耳

    [ こみみ ] (n) (col) overhear/happened to hear that
  • 小耳に挟む

    [ こみみにはさむ ] (exp) to happen to hear/to overhear
  • 小者

    [ こもの ] (n) young person/servant
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top