Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

少年

[しょうねん]

(n) boys/juveniles/(P)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 少年会

    [ しょうねんかい ] junior society
  • 少年審判所

    [ しょうねんしんぱんしょ ] juvenile court
  • 少年少女

    [ しょうねんしょうじょ ] boys and girls
  • 少年労働

    [ しょうねんろうどう ] child labor
  • 少年団

    [ しょうねんだん ] (n) Boy Scouts
  • 少年法

    [ しょうねんほう ] (n) juvenile law/(P)
  • 少年文学

    [ しょうねんぶんがく ] juvenile literature
  • 少年感化院

    [ しょうねんかんかいん ] reform school
  • 少年愛嗜好

    [ しょうねんあいしこう ] (n) pedophilia
  • 少年犯罪

    [ しょうねんはんざい ] juvenile delinquency
  • 少年鑑別所

    [ しょうねんかんべつしょ ] detention home
  • 少年院

    [ しょうねんいん ] (n) reform school
  • 少弟

    [ しょうてい ] (n) young brother
  • 少国民

    [ しょうこくみん ] (n) the rising generation/children
  • 少恩

    [ しょうおん ] (n) small favors
  • 少欲

    [ しょうよく ] (n) a little covetousness
  • 少林

    [ しょうりん ] Shaolin (in China)
  • 少憩

    [ しょうけい ] (n) short rest/recess/(P)
  • 少数

    [ しょうすう ] (n) minority/few/(P)
  • 少数党

    [ しょうすうとう ] (n) minority party
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top