- Từ điển Nhật - Anh
尖る
[とがる]
(v5r) to taper to a point/to become sharp/to be sour/to look displeased/(P)
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
尖塔
[ せんとう ] (n) spire/steeple/pinnacle -
尖度
[ せんど ] kurtosis (statistics) -
尖圭コンジローム
[ せんけいコンジローム ] pointed condyloma -
尖兵
[ せんぺい ] (n) vanguard/advance-guard point/advance detachment -
尖端
[ せんたん ] (n) pointed end/tip/fine point/spearhead/cusp/vanguard/advanced/leading edge -
尖頭
[ せんとう ] (n) point/pointed end/cusp -
尖部
[ せんぶ ] apex -
尖鋭
[ せんえい ] (adj-na,n) radical/acute/sharp -
少なくとも
[ すくなくとも ] (adv) at least/(P) -
少なくも
[ すくなくも ] (adv) at least -
少なげ
[ すくなげ ] scarcity -
少ない
[ すくない ] (adj) few/a little/scarce/insufficient/seldom/(P) -
少ない時間
[ すくないじかん ] limited time -
少なからぬ
[ すくなからぬ ] not a little (few) -
少なからず
[ すくなからず ] (adv) considerably/not a little/in no small numbers/(P) -
少し
[ すこし ] (adv,n) (1) small quantity/little/few/something/(2) little while/(3) short distance/(P) -
少しづつ
[ すこしづつ ] little by little/a little for each/gradually -
少しの損で済む
[ すこしのそんですむ ] to get off with a little loss -
少しずつ
[ すこしずつ ] (adv) little by little/(P) -
少しずつ違う
[ すこしずつちがう ] a little different
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.