Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

尿

[にょう]

(n) urine/(P)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 尿の検査

    [ にょうのけんさ ] urinalysis
  • 尿器

    [ にょうき ] urinal
  • 尿検査

    [ にょうけんさ ] urine analysis
  • 尿毒症

    [ にょうどくしょう ] (n) uremia
  • 尿意

    [ にょうい ] (n) the urge to urinate
  • 尿管

    [ にょうかん ] (adj-na,n) urinary duct/ureter
  • 尿素

    [ にょうそ ] (n) urea/(P)
  • 尿素樹脂

    [ にょうそじゅし ] urea resin
  • 尿路

    [ にょうろ ] urinary tract
  • 尿道

    [ にょうどう ] (n) urethra
  • 尿道炎

    [ にょうどうえん ] (n) inflammation of the urethra
  • 尿酸

    [ にょうさん ] (n) uric acid/(P)
  • [ そん ] precious/valuable/priceless/noble/exalted/sacred
  • 尊ぶ

    [ たっとぶ ] (v5b) to value/to prize/to esteem/(P)
  • 尊い

    [ たっとい ] (adj) precious/valuable/priceless/noble/exalted/sacred/(P)
  • 尊い高齢

    [ たっといこうれい ] sacred old age
  • 尊下

    [ そんか ] Obediently yours
  • 尊体

    [ そんたい ] (n) your health/(Buddhist) image
  • 尊信

    [ そんしん ] (n,vs) reverence
  • 尊卑

    [ そんぴ ] (n) high and low/aristocrat and plebeian
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top