Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

局外者

[きょくがいしゃ]

(n) outsider/(P)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 局地

    [ きょくち ] (n) municipal/limited area/locality
  • 局地戦争

    [ きょくちせんそう ] limited (scale) war
  • 局地的

    [ きょくちてき ] (adj-na) local
  • 局地風

    [ きょくちふう ] (n) local wind
  • 局員

    [ きょくいん ] (n) clerk/(bureau, post-office) staff/(P)
  • 局所

    [ きょくしょ ] (n) section/local
  • 局所分岐

    [ きょくしょぶんき ] local jump
  • 局所麻酔

    [ きょくしょますい ] local anesthesia
  • 局番

    [ きょくばん ] (n) telephone exchange number/(P)
  • 局留め

    [ きょくどめ ] (n) general delivery/(P)
  • 局舎

    [ きょくしゃ ] (n) bureau/office building
  • 局面

    [ きょくめん ] (n) checkerboard/aspect/situation
  • 局部

    [ きょくぶ ] (n) part/section/affected region
  • 局部麻酔

    [ きょくぶますい ] local anesthesia
  • 局長

    [ きょくちょう ] (n) bureau director/office chief/(P)
  • 局限

    [ きょくげん ] (n,vs) limit/localize
  • 岐路

    [ きろ ] (n) forked road/crossroads/(P)
  • 岐阜

    [ ぎふ ] Gifu (pn)
  • 岐阜県

    [ ぎふけん ] prefecture in the Chuubu area
  • [ こう ] (n) hill/height/knoll/rising ground
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top