- Từ điển Nhật - Anh
屁放き虫
Xem thêm các từ khác
-
屁理屈
[ へりくつ ] (n) sophism/quibble -
屍
[ しかばね ] (n) corpse -
屍体
[ したい ] (adj-na,n) cadaver -
屍蝋
[ しろう ] (n) adipocere/grave wax (greying of the body fats of a corpse which rests in a moist but airless place) -
屍諌
[ しかん ] (n,vs) admonishing (ones master) at the cost of ones life -
屍骸
[ しがい ] (n) body/corpse/remains -
屍陀林王
[ しだりんおう ] Citipati (skeletal Buddhist demi-gods) -
屏居
[ へいきょ ] (vs) living in retirement -
屏息
[ へいそく ] (n,vs) bated breath/being cowed into silence -
屏風
[ びょうぶ ] (n) folding screen -
屏風岩
[ びょうぶいわ ] (n) sheer cliff -
屠る
[ ほふる ] (v5r) to slaughter/to massacre/to defeat/to butcher -
屠場
[ とじょう ] (n) slaughterhouse -
屠殺
[ とさつ ] (n,vs) slaughter -
屠殺場
[ とさつじょう ] (n) abattoir -
屠所
[ としょ ] (n) slaughterhouse -
屠蘇散
[ とそさん ] (n) spices used in toso -
屡
[ しばしば ] (adv) (uk) often/again and again/frequently -
屡々
[ しばしば ] (adv) (uk) often/again and again/frequently/(P) -
屡屡
[ しばしば ] (adv) (uk) often/again and again/frequently
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.