Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

居乍ら

[いながら]

(adv) from where one sits/while sitting by

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 居住

    [ きょじゅう ] (n) residence/(P)
  • 居住地

    [ きょじゅうち ] (n) residence/address/(P)
  • 居住権

    [ きょじゅうけん ] (n) the right of residence
  • 居住水準

    [ きょじゅうすいじゅん ] housing standards
  • 居住性

    [ きょじゅうせい ] (n) liveability/livability
  • 居住証明書

    [ きょじゅうしょうめいしょ ] (n) certificate of residence
  • 居住者

    [ きょじゅうしゃ ] resident/inhabitant
  • 居合わせる

    [ いあわせる ] (v1) to happen to be present/(P)
  • 居合道

    [ いあどう ] the art of drawing the Japanese longsword
  • 居場所

    [ いばしょ ] (n) whereabouts
  • 居士

    [ こじ ] (n) a lay Buddhist
  • 居室

    [ きょしつ ] (n) living room
  • 居常

    [ きょじょう ] (n-adv,n-t) daily life
  • 居座り

    [ いすわり ] (n) remaining
  • 居座る

    [ いすわる ] (v5r) to remain
  • 居待ち

    [ いまち ] (n) sitting while waiting/(according to the lunar calendar) an eighteen-day-old moon
  • 居心地

    [ いごこち ] (n) comfort
  • 居心地のよい

    [ いごこちのよい ] snug
  • 居心地がよい

    [ いごこちがよい ] comfortable (to live in)/snug/cosy
  • 居心地が悪い

    [ いごこちがわるい ] uncomfortable/ill at ease/not feel at home
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top